Khu 1: Međimurska
Đây là danh sách của Međimurska , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Prhovec, 40312, Štrigova, Međimurska: 40312
Tiêu đề :Prhovec, 40312, Štrigova, Međimurska
Thành Phố :Prhovec
Khu 2 :Štrigova
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40312
Robađe, 40312, Štrigova, Međimurska: 40312
Tiêu đề :Robađe, 40312, Štrigova, Međimurska
Thành Phố :Robađe
Khu 2 :Štrigova
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40312
Stanetinec, 40312, Štrigova, Međimurska: 40312
Tiêu đề :Stanetinec, 40312, Štrigova, Međimurska
Thành Phố :Stanetinec
Khu 2 :Štrigova
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40312
Štrigova, 40312, Štrigova, Međimurska: 40312
Tiêu đề :Štrigova, 40312, Štrigova, Međimurska
Thành Phố :Štrigova
Khu 2 :Štrigova
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40312
Sveti Urban, 40312, Štrigova, Međimurska: 40312
Tiêu đề :Sveti Urban, 40312, Štrigova, Međimurska
Thành Phố :Sveti Urban
Khu 2 :Štrigova
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40312
Tupkovec, 40312, Štrigova, Međimurska: 40312
Tiêu đề :Tupkovec, 40312, Štrigova, Međimurska
Thành Phố :Tupkovec
Khu 2 :Štrigova
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40312
Železna Gora, 40312, Štrigova, Međimurska: 40312
Tiêu đề :Železna Gora, 40312, Štrigova, Međimurska
Thành Phố :Železna Gora
Khu 2 :Štrigova
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40312
Donji Mihaljevec, 40326, Sveta Marija, Međimurska: 40326
Tiêu đề :Donji Mihaljevec, 40326, Sveta Marija, Međimurska
Thành Phố :Donji Mihaljevec
Khu 2 :Sveta Marija
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40326
Sveta Marija, 40326, Sveta Marija, Međimurska: 40326
Tiêu đề :Sveta Marija, 40326, Sveta Marija, Međimurska
Thành Phố :Sveta Marija
Khu 2 :Sveta Marija
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40326
Brezovec, 40313, Sveti Martin na Muri, Međimurska: 40313
Tiêu đề :Brezovec, 40313, Sveti Martin na Muri, Međimurska
Thành Phố :Brezovec
Khu 2 :Sveti Martin na Muri
Khu 1 :Međimurska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :40313
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg