Khu 2: Tršće
Đây là danh sách của Tršće , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Brinjeva Draga, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Brinjeva Draga, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Brinjeva Draga
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Crni Lazi, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Crni Lazi, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Crni Lazi
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Ferbežari, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Ferbežari, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Ferbežari
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Kraljev Vrh, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Kraljev Vrh, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Kraljev Vrh
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Lazi, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Lazi, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Lazi
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Makov Hrib, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Makov Hrib, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Makov Hrib
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Prhci, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Prhci, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Prhci
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Prhutova Draga, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Prhutova Draga, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Prhutova Draga
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Pršleti, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Pršleti, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Pršleti
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
Ravnice, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska: 51305
Tiêu đề :Ravnice, 51305, Tršće, Primorsko-Goranska
Thành Phố :Ravnice
Khu 2 :Tršće
Khu 1 :Primorsko-Goranska
Quốc Gia :Crô-A-Ti-A(HR)
Mã Bưu :51305
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg